launching pad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: launching pad
Phát âm : /'lɔ:ntʃiɳ'pæd/ Cách viết khác : (launching_ramp) /'lɔ:ntʃiɳ'ræmp/ (launch_pad) /'lɔ:
+ danh từ
- bộ phóng (tên lửa...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
launchpad launch pad launch area pad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "launching pad"
- Những từ có chứa "launching pad" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề khởi Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 718